5 LIRE VƯƠNG QUỐC ITALIA Thành_viên:Windrain

Mệnh giá & Tên xuQuốc giaNămThời gian đúcĐường kínhTrọng lượngTỷ lệ AgSố lượng đúcGiá thànhChú thích
5 lire Victor Emmanuel II - 1869 MBNVương quốc Italy
(Savoy)
18691861 - 187837.0 mm25.0 gr90,0%3.995.246891.000
5 lire Victor Emmanuel II - 1870 MBNVương quốc Italy
(Savoy)
18701861 - 187837.0 mm25.0 gr90,0%5.969.156891.000
5 lire Victor Emmanuel II - 1871 MBNVương quốc Italy
(Savoy)
18711861 - 187837.0 mm25.0 gr90,0%6.796.5341.500.000
5 lire Victor Emmanuel II - 1875 MBNVương quốc Italy
(Savoy)
18751861 - 187837.0 mm25.0 gr90,0%8.981.994863.000
5 lire Victor Emmanuel II - 1876 RVương quốc Italy
(Savoy)
18761861 - 187837.0 mm25.0 gr90,0%6.390.343945.000
5 lire Umberto I - 1879 RVương quốc Italy
(Savoy)
18791878 - 187937.0 mm25.0 gr90,0%4.000.0001.848.000